Trong cuộc sống, không phải lúc nào chúng ta cũng đạt được kết quả như mong muốn ngay từ lần đầu tiên. Tuy nhiên, sự kiên trì và quyết tâm thử lại chính là chìa khóa dẫn đến thành công.
Bài 17: Thử lại một lần nữa trong Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới hôm nay sẽ giúp chúng ta tìm hiểu những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến việc động viên, khích lệ và không bỏ cuộc.
→Ôn lại nội dung: Bài 16: Bàn về “Cứ từ từ”
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản mới tại đây
Từ vựng
1️⃣ 一心一意 (yīxīnyīyì) – (nhất tâm nhất ý): một lòng một dạ (phó từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 我一心一意想要考上研究生。
- (Wǒ yīxīnyīyì xiǎng yào kǎo shàng yánjiūshēng.)
- Tôi một lòng một dạ muốn thi đỗ cao học.
2️⃣ 一向 (yíxiàng) – (nhất hướng): luôn, trước nay (phó từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他在学习上一直一向努力。
- (Tā zài xuéxí shàng yīzhí yíxiàng nǔlì.)
- Anh ấy luôn luôn nỗ lực trong học tập.
3️⃣ 沉重 (chénzhòng) – (trầm trọng): nặng nề (tính từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 这次失败让我感到非常沉重。
- (Zhè cì shībài ràng wǒ gǎndào fēicháng chénzhòng.)
- Thất bại lần này khiến tôi cảm thấy rất nặng nề.
4️⃣ 打击 (dǎjī) – (đả kích): đã kích, đánh (động từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他的话给了我很大的打击。
- (Tā de huà gěi le wǒ hěn dà de dǎjī.)
- Lời nói của anh ấy đã gây cho tôi cú sốc lớn.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp nội dung Bài 18: Một hộp bánh gato